Có 2 kết quả:
懒办法 lǎn bàn fǎ ㄌㄢˇ ㄅㄢˋ ㄈㄚˇ • 懶辦法 lǎn bàn fǎ ㄌㄢˇ ㄅㄢˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loaf about
(2) lazy
(3) to hang around (and cause trouble to everyone)
(2) lazy
(3) to hang around (and cause trouble to everyone)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loaf about
(2) lazy
(3) to hang around (and cause trouble to everyone)
(2) lazy
(3) to hang around (and cause trouble to everyone)
Bình luận 0